Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman, 07h15 ngày 01/11
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Nhận định, Soi kèo Godoy Cruz vs Atletico Tucuman, 7h15 ngày 01/11
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/11/2024 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman trước đây
-
14/06/2023Atletico Tucuman2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
-
28/06/2022Atletico Tucuman1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
-
29/07/2021Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Atletico Tucuman0 - 0L
-
20/08/2019Atletico Tucuman1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
04/11/2018Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0Atletico Tucuman1 - 0W
-
28/08/2017Atletico Tucuman2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0L
-
04/12/2016Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 2Atletico Tucuman0 - 1L
-
13/03/2010Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Atletico Tucuman1 - 0W
-
18/10/2009Atletico Tucuman1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Atletico Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Atletico Tucuman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 38 | T T B T H H |
2 | CA Huracan | 19 | 9 | 8 | 2 | 20 | 9 | 11 | 35 | B T H T T H |
3 | Talleres Cordoba | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 20 | 4 | 32 | H T T H B H |
4 | Club Atlético Unión | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 18 | 3 | 30 | H T B B B T |
5 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
6 | Atletico Tucuman | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B H B B T |
7 | Racing Club | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B H B T B |
8 | Deportivo Riestra | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T H H B T H |
9 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 18 | 3 | 27 | B H T H T H |
11 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
12 | CA Platense | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H H T T |
13 | Independiente | 19 | 5 | 11 | 3 | 16 | 13 | 3 | 26 | H H H T T H |
14 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
15 | Club Atletico Tigre | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B H T T H |
16 | Boca Juniors | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B B B T B H |
17 | Rosario Central | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 19 | 3 | 24 | H B T B H H |
18 | Gimnasia La Plata | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | H H H B H B |
19 | Central Cordoba SDE | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | T T T T T H |
20 | Independiente Rivadavia | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 19 | -7 | 23 | T B H H B T |
21 | Argentinos Juniors | 19 | 6 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 22 | T H H B T B |
22 | San Lorenzo | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 18 | -3 | 21 | H T B H T B |
23 | Banfield | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T T B B H T |
24 | Newells Old Boys | 19 | 5 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 21 | B T H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 20 | -5 | 20 | H B T B H H |
26 | Lanus | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 27 | -8 | 20 | H B H B B B |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: