Đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin, 05h00 ngày 05/11
Kết quả Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
Nhận định, Soi kèo Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin, 5h ngày 05/11
Đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
VĐQG Argentina 2025: Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/11/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin trước đây
-
26/06/2023Sarmiento Junin4 - 1Atletico Tucuman3 - 0L
-
20/07/2022Atletico Tucuman1 - 0Sarmiento Junin0 - 0W
-
11/02/2022Sarmiento Junin1 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
-
21/08/2021Sarmiento Junin3 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
-
04/04/2021Sarmiento Junin1 - 2Atletico Tucuman1 - 0W
-
13/03/2017Atletico Tucuman2 - 1Sarmiento Junin1 - 0W
-
05/10/2017Atletico Tucuman4 - 0Sarmiento Junin2 - 0W
-
10/11/2014Sarmiento Junin3 - 2Atletico Tucuman2 - 0L
-
13/09/2014Atletico Tucuman1 - 1Sarmiento Junin0 - 0D
-
10/05/2014Atletico Tucuman1 - 0Sarmiento Junin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Sarmiento Junin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Sarmiento Junin trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Racing Club | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 20 | 8 | 31 | B H B T B T |
6 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
7 | Atletico Tucuman | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30 | B H B B T H |
8 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
9 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
11 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
12 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
13 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
14 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
15 | Belgrano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 0 | 26 | T T H B H B |
16 | Boca Juniors | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B B B T B H |
17 | Gimnasia La Plata | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | H H B H B H |
18 | Rosario Central | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 24 | B T B H H B |
19 | San Lorenzo | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B H T B T |
20 | Independiente Rivadavia | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24 | B H H B T H |
21 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
22 | Central Cordoba SDE | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | T T T T H B |
23 | Sarmiento Junin | 20 | 4 | 9 | 7 | 15 | 20 | -5 | 21 | B T B H H H |
24 | Banfield | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 26 | -7 | 21 | T B B H T B |
25 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
26 | Lanus | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 27 | -8 | 20 | H B H B B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: