Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense, 05h15 ngày 22/2
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense trước đây
-
19/11/2024CA Platense1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
-
02/04/2024CA Platense1 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1W
-
10/12/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1CA Platense1 - 1D
-
07/11/2023Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0CA Platense2 - 0W
-
06/07/2023Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1CA Platense1 - 0W
-
05/06/2022CA Platense2 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1L
-
05/12/2021Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 2CA Platense2 - 1D
-
07/03/2021Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 1CA Platense1 - 1W
-
20/04/2008CA Platense1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0D
-
21/10/2007Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1CA Platense1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và CA Platense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H T H T |
2 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
4 | Central Cordoba SDE | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B T H T |
5 | Independiente | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | T T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T H T H T H |
7 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 12 | H T H T H T |
9 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
10 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H T B T T |
11 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
12 | Deportivo Riestra | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T H T H H B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H T B T B H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Instituto AC Cordoba | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T B H B |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
20 | Lanus | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | B B T T H B |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | B H B H T |
23 | Sarmiento Junin | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 5 | B H B H B T |
24 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
25 | Talleres Cordoba | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
30 | Velez Sarsfield | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 11 | -11 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: