Đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense, 03h00 ngày 04/11
Kết quả Club Atletico Tigre vs CA Platense
Đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
VĐQG Argentina 2025: Club Atletico Tigre vs CA Platense
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense trước đây
-
09/04/2024CA Platense3 - 1Club Atletico Tigre1 - 1L
-
13/11/2023Club Atletico Tigre1 - 1CA Platense1 - 0D
-
11/06/2023CA Platense1 - 0Club Atletico Tigre0 - 0L
-
24/07/2022Club Atletico Tigre3 - 0CA Platense2 - 0W
-
19/03/2022Club Atletico Tigre4 - 0CA Platense3 - 0W
-
16/06/2007Club Atletico Tigre2 - 0CA Platense0 - 0W
-
14/06/2007CA Platense0 - 0Club Atletico Tigre0 - 0D
-
08/04/2007CA Platense0 - 0Club Atletico Tigre0 - 0D
-
14/10/2006Club Atletico Tigre0 - 3CA Platense0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Platense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và CA Platense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 20 | 9 | 9 | 2 | 20 | 9 | 11 | 36 | T H T T H H |
3 | Club Atlético Unión | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 18 | 5 | 33 | T B B B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Atletico Tucuman | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 21 | -1 | 30 | B H B B T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 17 | 8 | 29 | B B H T B H |
7 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
8 | Racing Club | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B H B T B |
9 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 20 | 6 | 10 | 4 | 22 | 19 | 3 | 28 | H T H T H H |
10 | Estudiantes La Plata | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 21 | 2 | 28 | B T T T H H |
11 | River Plate | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H H H |
12 | Independiente | 20 | 5 | 12 | 3 | 16 | 13 | 3 | 27 | H H T T H H |
13 | CA Platense | 19 | 7 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 27 | H T H H T T |
14 | Belgrano | 19 | 6 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 26 | H T T H B H |
15 | Club Atletico Tigre | 19 | 6 | 7 | 6 | 25 | 23 | 2 | 25 | H B H T T H |
16 | Boca Juniors | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | B B B T B H |
17 | Gimnasia La Plata | 20 | 6 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | H H B H B H |
18 | Rosario Central | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 20 | 2 | 24 | B T B H H B |
19 | San Lorenzo | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B H T B T |
20 | Independiente Rivadavia | 20 | 6 | 6 | 8 | 13 | 20 | -7 | 24 | B H H B T H |
21 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
22 | Central Cordoba SDE | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | T T T T H B |
23 | Banfield | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T T B B H T |
24 | Sarmiento Junin | 20 | 4 | 9 | 7 | 15 | 20 | -5 | 21 | B T B H H H |
25 | Newells Old Boys | 20 | 5 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 21 | T H T B H B |
26 | Lanus | 19 | 4 | 8 | 7 | 19 | 27 | -8 | 20 | H B H B B B |
27 | Defensa Y Justicia | 19 | 3 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 16 | B H B T B H |
28 | Barracas Central | 20 | 3 | 7 | 10 | 10 | 24 | -14 | 16 | T B H B H T |
Cập nhật: