Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central, 03h15 ngày 27/10
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2025: Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/10/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central trước đây
-
10/03/2024Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
25/10/2023Instituto AC Cordoba0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
04/06/2023Rosario Central4 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
20/02/2006Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
10/06/2013Instituto AC Cordoba1 - 0Rosario Central0 - 0W
-
11/12/2012Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
04/03/2012Instituto AC Cordoba3 - 0Rosario Central1 - 0W
-
04/09/2011Rosario Central2 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1L
-
08/05/2011Instituto AC Cordoba3 - 3Rosario Central3 - 2D
-
09/11/2010Rosario Central1 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T B T H |
2 | CA Huracan | 18 | 9 | 7 | 2 | 20 | 9 | 11 | 34 | B B T H T T |
3 | Talleres Cordoba | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T H T T H B |
4 | Instituto AC Cordoba | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 17 | 8 | 28 | T B B H T B |
5 | Racing Club | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T B H B T |
6 | Estudiantes La Plata | 19 | 7 | 6 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | H B T T T H |
7 | Club Atlético Unión | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 16 | 2 | 27 | H H T B B B |
8 | Deportivo Riestra | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 21 | 0 | 27 | H T H H B T |
9 | River Plate | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | H T T B H H |
10 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | H B H T H T |
11 | Atletico Tucuman | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | T B B H B B |
12 | Independiente | 18 | 5 | 10 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | H H H H T T |
13 | Belgrano | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | 1 | 25 | H H T T H B |
14 | Club Atletico Tigre | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 24 | T H B H T T |
15 | Gimnasia La Plata | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | T H H H B H |
16 | Boca Juniors | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | T B B B T B |
17 | CA Platense | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | B H T H H T |
18 | Rosario Central | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 19 | 3 | 23 | B H B T B H |
19 | Argentinos Juniors | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B T H H B T |
20 | Central Cordoba SDE | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 22 | H T T T T T |
21 | San Lorenzo | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | B H T B H T |
22 | Lanus | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 20 | H H B H B B |
23 | Independiente Rivadavia | 18 | 5 | 5 | 8 | 11 | 19 | -8 | 20 | B T B H H B |
24 | Newells Old Boys | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 21 | -9 | 20 | H B T H T B |
25 | Sarmiento Junin | 18 | 4 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 19 | H H B T B H |
26 | Banfield | 18 | 4 | 6 | 8 | 16 | 22 | -6 | 18 | B T T B B H |
27 | Defensa Y Justicia | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 28 | -13 | 15 | T B H B T B |
28 | Barracas Central | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | -15 | 13 | B T B H B H |
Cập nhật: