Đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys, 04h30 ngày 16/3
Kết quả Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2025: Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys trước đây
-
03/08/2024Newells Old Boys1 - 4Estudiantes La Plata1 - 2W
-
20/02/2024Estudiantes La Plata2 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
25/09/2023Newells Old Boys0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0W
-
01/04/2023Estudiantes La Plata3 - 0Newells Old Boys2 - 0W
-
26/06/2022Estudiantes La Plata0 - 2Newells Old Boys0 - 0L
-
30/07/2021Newells Old Boys4 - 2Estudiantes La Plata1 - 1L
-
13/12/2020Newells Old Boys1 - 0Estudiantes La Plata1 - 0L
-
09/02/2020Newells Old Boys0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
25/10/2018Estudiantes La Plata1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
-
05/02/2018Estudiantes La Plata4 - 2Newells Old Boys1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
6 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
7 | Rosario Central | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T B H |
8 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
13 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
14 | Independiente Rivadavia | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B B H H T |
15 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T H T T B H |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
18 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | Talleres Cordoba | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H H B H |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: