Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia, 07h15 ngày 26/11
Kết quả Belgrano vs Independiente Rivadavia
Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Rivadavia, 7h15 ngày 26/11
Đối đầu Belgrano vs Independiente Rivadavia
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202407:15
-
Belgrano 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.86O 2
0.96U 2
0.901
1.95X
2.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
-
26'0-1Ivan Villalba (Assist:Luciano Abecasis)
-
33'0-1Luciano Abecasis
-
41'0-1Mauricio Cardillo
-
46'Matias Suarez
Juan Velazquez0-1 -
46'Gabriel Compagnucci
Geronimo Heredia0-1 -
52'0-1Lautaro Nicolas Rios
Victorio Ramis -
53'0-1Esteban Burgos
Mauricio Cardillo -
54'Esteban Rolon0-1
-
63'Ramiro Hernandes
Lucas Andres Menossi0-1 -
67'0-2Sebastian Villa Cano (Assist:Ivan Villalba)
-
67'0-2Gonzalo Rios
Diego Ruben Tonetto -
70'Nicolas Fernandez Miranda
Jeremias Lucco0-2 -
76'0-2Ezequiel Ham
Luis Sequeira -
76'0-2Luciano Gomez
Luciano Abecasis -
77'Gabriel Compagnucci0-2
-
78'Facundo Lencioni
Nicolas Meriano0-2 -
80'0-2Esteban Burgos
-
87'0-2Lautaro Nicolas Rios
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
-
Belgrano3-5-225Juan Espinola13Nicolas Meriano6Alejandro Rebola2Anibal Leguizamon53Juan Velazquez15Lucas Andres Menossi16Esteban Rolon24Francisco Gonzalez Metilli34Geronimo Heredia29Franco Daniel Jara42Jeremias Lucco22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis24Luis Sequeira23Mauricio Cardillo26Franco Agustin Romero11Diego Ruben Tonetto29Luciano Abecasis40Ivan Villalba42Sheyko Studer16Tobias Ostchega1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
-
8Gabriel Compagnucci7Matias Suarez51Ramiro Hernandes22Nicolas Fernandez Miranda26Facundo Lencioni1Ignacio Chicco33Rafael Marcelo Delgado35Francisco Facello37Mariano Troilo48Lucas Bustos19Pablo Chavarria43Franco RamiLautaro Nicolas Rios 17Esteban Burgos 5Gonzalo Rios 28Luciano Gomez 14Ezequiel Ham 8Gonzalo Marinelli 32Tiago Andino 45Federico Emanuel Milo 25Bruno Felix Bianchi 2Mateo Ortale 15Fernando Romero 39Jorge Sanguina 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo FarreGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
-
BelgranoIndependiente Rivadavia
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
411Số đường chuyền282
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
109Pha tấn công84
-
-
60Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |