Kết quả Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba, 05h30 ngày 24/11
Kết quả Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202405:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2
0.81U 2
1.051
2.25X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
12'0-0Damian Puebla
-
20'Nahuel Banegas0-0
-
31'DARIO SARMIENTO
Gonzalo Maroni0-0 -
46'Romeo Benítez
DARIO SARMIENTO0-0 -
46'Camilo Viganoni
Leandro Nicolas Contin0-0 -
62'0-0Damian Batallini
Damian Puebla -
66'Sebastian Luciano Medina
Tomas Cavanagh0-0
-
Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Club Atletico Tigre4-2-3-112Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz42Ramón Arias8Martin Garay5Agustin Cardozo27Santiago Gonzalez26Tomas Cavanagh10Gonzalo Maroni20Tomas Galvan29Leandro Nicolas Contin7Gregorio Rodriguez9Facundo Ezequiel Suarez22Damian Puebla30Franco Diaz47Nicolas Dubersarsky19Gaston Lodico2Juan Jose Franco Arrellaga31Gonzalo Requena42Lautaro Carrera18Lucas Rodríguez28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
17DARIO SARMIENTO28Romeo Benítez37Camilo Viganoni21Sebastian Luciano Medina16Lorenzo Scipioni24Alan Sosa38Tomas Fernandez4Martin Ortega25Valentin Moreno32Pablo Minissale11Ezequiel Forclaz18Blas ArmoaDamian Batallini 11Stefano Moreyra 34Ignacio Russo 29Giuliano Cerato 4Joaquin Papaleo 38Victor Cabrera 36Miguel Brizuela 33Jonathan Bay 12Roberto Bochi 5Brahian Cuello 20Francesco Lo Celso 17Silvio Ezequiel Romero 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lucas PusineriDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Club Atletico TigreInstituto AC Cordoba
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
8Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
404Số đường chuyền257
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn3
-
-
22Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách6
-
-
33Long pass21
-
-
70Pha tấn công74
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |