Kết quả Sarmiento Junin vs Independiente, 05h00 ngày 01/11
Kết quả Sarmiento Junin vs Independiente
Đối đầu Sarmiento Junin vs Independiente
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Independiente gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202405:00
-
Sarmiento Junin 20Independiente 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 1.75
0.89U 1.75
0.991
2.62X
2.802
2.60Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.60U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarmiento Junin vs Independiente
-
Sân vận động: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Sarmiento Junin vs Independiente: Diễn biến chính
-
26'Manuel Monaco0-0
-
28'0-0Nicolas Javier Vallejo
-
31'0-0Felipe Ignacio Loyola Olea
-
44'Juan Manuel Insaurralde0-0
-
56'0-0Lucas Gonzalez Martinez
Nicolas Javier Vallejo -
56'0-0Jhonny Raul Quinonez Ruiz
Ruben David Martinez -
66'0-0Alex Luna
Federico Andres Mancuello -
72'Jair Ezequiel Arismendi
Gabriel Agustin Hauche0-0 -
72'Bryan Alfredo Cabezas Segura
Joaquin Gho0-0 -
77'Manuel Garcia
Manuel Monaco0-0 -
80'0-0Santiago Hidalgo
Gabriel Avalos Stumpfs -
80'0-0Alexis Pedro Canelo
Santiago Montiel -
81'Lisandro Lopez
Ivan Andres Morales Bravo0-0 -
81'Valentin Burgoa
Gabriel Diaz0-0 -
90'0-0
-
Sarmiento Junin vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
-
Sarmiento Junin4-1-4-142Lucas Mauricio Acosta33Gabriel Diaz2Juan Manuel Insaurralde14Facundo Roncaglia29Elias Sebastian Lopez31Tomas Guiacobini21Gabriel Agustin Hauche10Nicolas Fabian Gaitan11Manuel Monaco28Joaquin Gho18Ivan Andres Morales Bravo9Gabriel Avalos Stumpfs44Santiago Montiel11Federico Andres Mancuello31Nicolas Javier Vallejo23Ivan Marcone21Ruben David Martinez5Felipe Ignacio Loyola Olea26Kevin Lomonaco2Joaquin Laso3Adrian Sporle33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
-
26Jair Ezequiel Arismendi23Bryan Alfredo Cabezas Segura5Manuel Garcia22Valentin Burgoa7Lisandro Lopez12Thyago Ayala16Juan Guasone36Santiago Morales20Gabriel Gudino43Valentino Massi38Matias Rosales9Ezequiel NayaJhonny Raul Quinonez Ruiz 28Lucas Gonzalez Martinez 17Alex Luna 19Santiago Hidalgo 16Alexis Pedro Canelo 32Diego Alexandre Segovia Hernandez 25Juan Fedorco 29Damian Perez 15Santiago Salle 35Lautaro Millan 14Mateo Baltasar Barcia Fernandez 8Ignacio Maestro Puch 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo LavallenCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Sarmiento Junin vs Independiente: Số liệu thống kê
-
Sarmiento JuninIndependiente
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài19
-
-
10Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
265Số đường chuyền474
-
-
62%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn6
-
-
24Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách3
-
-
15Long pass30
-
-
68Pha tấn công123
-
-
43Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |