Kết quả Banfield vs CA Huracan, 05h15 ngày 29/03
Kết quả Banfield vs CA Huracan
Đối đầu Banfield vs CA Huracan
Phong độ Banfield gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202505:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.16O 1.75
0.92U 1.75
0.961
3.10X
2.872
2.50Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banfield vs CA Huracan
-
Sân vận động: Estadio Florencio Sola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 11
-
Banfield vs CA Huracan: Diễn biến chính
-
12'0-0Walter Mazzantti
-
14'Tomas Adoryan0-0
-
19'0-0Cesar Ibanez
-
44'Paul Riveros0-0
-
60'0-0Ramon Abila
Gabriel Alanis -
60'0-0Leonardo Sequeira
Walter Mazzantti -
64'Gabriel Vega
Damian Rodrigo Diaz0-0 -
64'Santiago Lopez
Tomas Adoryan0-0 -
75'Martin Rio0-0
-
Banfield vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
-
Banfield4-2-3-11Facundo Sanguinetti3Mathias de Ritis6Joaquin Pombo40Paul Riveros4Ramiro Di Luciano20Tomas Adoryan5Martin Rio19Gonzalo Rios10Damian Rodrigo Diaz7Geronimo Rivera30Tomas Nasif43Eric Kleybel Ramirez Matheus10Walter Mazzantti18Matko Miljevic17Gabriel Alanis20Pedro Ojeda8Leonardo Gil29Hernan De La Fuente6Fabio Pereyra31Marco Pellegrino25Cesar Ibanez1Hernan Ismael Galindez
- Đội hình dự bị
-
27Gabriel Vega24Santiago Lopez28Marcos Luis Arturia11Agustin Alaniz21Matias Gonzalez25Diego Romero33Ignacio Abraham34Santiago Daniele29Juan Iribarren8Lautaro Nicolas Rios35Santiago Esquivel17Juan Francisco BisanzLeonardo Sequeira 26Ramon Abila 9Franco Watson 21Matias Tissera 7Sebastian Tomas Meza 32Nicolas Goitea 2Santiago Moya 33Leandro Lescano 19Agostino Luigi Spina 15Victor Cantillo 23Agustin Urzi 11Ignacio Campo 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julio FalcioniDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Banfield vs CA Huracan: Số liệu thống kê
-
BanfieldCA Huracan
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
271Số đường chuyền362
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn4
-
-
26Ném biên27
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách14
-
-
11Long pass18
-
-
90Pha tấn công99
-
-
60Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T H T H T |
2 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
3 | Boca Juniors | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T T H |
5 | Rosario Central | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | T T B H T H |
6 | Argentinos Juniors | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | T H T T B H |
7 | River Plate | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 20 | T T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 19 | H T T B H B |
9 | San Lorenzo | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 19 | T B T B H H |
10 | Central Cordoba SDE | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T B H B T H |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T T B B |
13 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
14 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 16 | B H H T B T |
16 | Lanus | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H H H T H |
17 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
18 | Gimnasia La Plata | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B H B H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 13 | -7 | 12 | H T H H H B |
20 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
21 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
22 | Belgrano | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 11 | B T B H H H |
23 | Banfield | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B H B B H |
24 | Talleres Cordoba | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H H H |
25 | Sarmiento Junin | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B H H H H |
26 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 11 | 2 | 2 | 7 | 3 | 15 | -12 | 8 | B H B T T B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 11 | -7 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation