Kết quả Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata, 05h30 ngày 23/02
Kết quả Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata
Đối đầu Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202505:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.06O 2.25
0.94U 2.25
0.921
1.53X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 7
-
Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata: Diễn biến chính
-
32'Ander Herrera Aguera0-0
-
44'0-0Giuliano Cerato
-
46'Lucas Blondel
Ander Herrera Aguera0-0 -
49'Luis Advincula Castrillon (Assist:Milton Delgado)1-0
-
Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Boca Juniors4-2-3-125Agustin Federico Marchesin23Lautaro Blanco6Marcos Faustino Rojo34Mateo Mendia17Luis Advincula Castrillon43Milton Delgado21Ander Herrera Aguera11Lucas Janson19Agustin Martegani7Oscar Exequiel Zeballos9Milton Gimenez40Justo Giani9Elias Torres44Giuliano Cerato29Marcelo Esponda21Tobias Leiva18Eduar Ayrton Preciado García4Rodrigo Gonzalez25Nestor Adriel Breitenbruch6Gonzalo Mottes3Ignacio Guerrico14Williams Barlasina
- Đội hình dự bị
-
42Lucas Blondel40Lorenzo Gallotti20Alan Velasco16Miguel Merentiel22Kevin Zenon12Leandro Brey24Juan Barinaga5Rodrigo Andres Battaglia18Frank Fabra Palacios15William Alarcón33Brian Nicolas Aguirre53Joaquín RuízFranco Rami 19Lautaro Chavez 80Tiago Serrago 8Roberto Bochi 5Alexis Dominguez Ansorena 22Jorge Carlos Carranza 1Santiago Laquidain 15Tomás Kummer 2Gabriel Paredes 23Yonathan Cabral 20Natanael Guzman 7Alexis Devesa 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Almiron
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Aldosivi Mar del Plata: Số liệu thống kê
-
Boca JuniorsAldosivi Mar del Plata
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
6Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
376Số đường chuyền180
-
-
86%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn2
-
-
18Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass18
-
-
80Pha tấn công46
-
-
53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 17 | T H T H T T |
2 | Independiente | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T H T |
3 | Estudiantes La Plata | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 15 | H T H T H T |
4 | River Plate | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 15 | T H T H T T |
5 | San Lorenzo | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T T H H T T |
6 | Argentinos Juniors | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 14 | H T T T H T |
7 | Boca Juniors | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | H T B T T T |
8 | Central Cordoba SDE | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 8 | 7 | 13 | T B T H T B |
9 | Club Atletico Tigre | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T B T T |
10 | Defensa Y Justicia | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 | B T T H T H |
11 | Deportivo Riestra | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 | H T H H B H |
12 | Racing Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 | T T B T B B |
13 | CA Huracan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T H T |
14 | Barracas Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T T H H |
15 | CA Platense | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T B T B H H |
16 | Independiente Rivadavia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Lanus | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | B T T H B H |
18 | Banfield | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H B B |
19 | Instituto AC Cordoba | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 7 | B T B H B B |
20 | Atletico Tucuman | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B B T H |
21 | Gimnasia La Plata | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B T H T |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 6 | B H B H T H |
23 | Talleres Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | -8 | 5 | H B H B T B |
25 | Belgrano | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 13 | -9 | 5 | H B B H T B |
26 | San Martin San Juan | 7 | 0 | 3 | 4 | 1 | 6 | -5 | 3 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B T B B B |
28 | Club Atlético Unión | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H B |
29 | Velez Sarsfield | 7 | 0 | 2 | 5 | 0 | 11 | -11 | 2 | B B H B B H |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 16 | -12 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation