Kết quả Urartu vs FC Noah, 22h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 9

  • Urartu vs FC Noah: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Virgile Pinson
  • 38'
    Erik Piloyan
    0-0
  • 45'
    0-0
    Gustavo Sangare
  • 45'
    Erik Simonyan goal 
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Matheus Aias Barrozo Rodrigues
  • 66'
    Luqman Gilmore (Assist:Artem Polyarus) goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
    Helder Ferreira
  • 89'
    Aleksandr Melikhov
    2-1
  • 90'
    2-1
    Goncalo Silva
  • BXH VĐQG Armenia
  • BXH bóng đá Armenia mới nhất
  • Urartu vs FC Noah: Số liệu thống kê

  • Urartu
    FC Noah
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Armenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 16 13 1 2 53 10 43 40 T T T T T T
2 FC Avan Academy 17 11 2 4 37 17 20 35 T T H T H B
3 Urartu 18 11 2 5 33 18 15 35 B T B B T T
4 FC Pyunik 16 11 1 4 30 13 17 34 T T T B B T
5 FK Van Charentsavan 17 9 2 6 34 21 13 29 B T T B T T
6 Shirak 17 7 3 7 14 23 -9 24 H T H T T B
7 BKMA 17 6 2 9 29 33 -4 20 B B B T H T
8 FC West Armenia 17 6 2 9 20 37 -17 20 T B H B T B
9 Ararat Yerevan 17 4 3 10 16 31 -15 15 B B H B H B
10 Alashkert 17 3 4 10 12 32 -20 13 T B B B H B
11 Gandzasar Kapan 17 0 2 15 6 49 -43 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation