Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ, 10h15 ngày 02/11
Kết quả Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ
Đối đầu Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202410:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.99O 2.75
0.99U 2.75
0.891
6.00X
4.332
1.40Hiệp 1+0.25
1.13-0.25
0.72O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính
-
41'Pennock J.1-0
-
62'Gomez I. (Assist:Pennock J.)2-0
-
83'2-1Princess Ibini (Assist:Connors S.)
-
87'Galic B.3-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners (W) vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Central Coast Mariners (W)Sydney FC Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút1
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
401Số đường chuyền393
-
-
72%Chuyền chính xác64%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn12
-
-
45Ném biên42
-
-
23Thử thách10
-
-
25Long pass13
-
-
105Pha tấn công89
-
-
65Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 20 | H H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW