Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W), 12h00 ngày 16/11
Kết quả Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.75
0.82U 2.75
1.001
1.73X
3.852
3.85Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 3
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
3'Apostolakis A. (Assist:Bosch L.)1-0
-
5'1-1Rasmussen A.
-
32'1-1Pennock J.
-
33'Bosch L.2-1
-
76'2-2Gomez I.
-
78'2-2Ray T.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữCentral Coast Mariners (W)
-
9Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
410Số đường chuyền375
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
11Đánh chặn3
-
-
23Ném biên22
-
-
15Thử thách6
-
-
10Long pass25
-
-
89Pha tấn công79
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 20 | H H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW