Kết quả Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ, 10h00 ngày 28/04
Kết quả Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Newcastle Jets Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
0.98O 3.5
0.97U 3.5
0.851
1.60X
4.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1.5
1.04U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Úc Nữ 2023-2024 » vòng
-
Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Diễn biến chính
-
26'Pollicina R. (Assist:Galic D.)1-0
-
58'Hughes L.1-0
-
67'Hannah Wilkinson (Assist:Ekic E.)2-0
-
70'Leticia McKenna (Assist:Pollicina R.)3-0
-
73'3-0Baumann L.
-
80'3-0Bao Yen Huynh A.
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Newcastle Jets Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữNewcastle Jets Nữ
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút3
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
529Số đường chuyền252
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
9Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công36
-
-
17Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách14
-
-
112Pha tấn công95
-
-
76Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW