Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W), 15h00 ngày 17/01
Kết quả Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Nhận định dự đoán Nữ Sydney FC vs Nữ Central Coast Mariners, lúc 15h00 ngày 17/1/2024
Đối đầu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
Phong độ Sydney FC Nữ gần đây
Phong độ Central Coast Mariners (W) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/01/202415:00
-
Sydney FC Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 3
0.85U 3
0.951
1.36X
4.402
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 3
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính
-
23'0-0Evans S.
-
25'Hawkesby M.0-0
-
34'0-1McLean C.(OW)
-
78'0-1Willacy S.
-
78'0-1Willacy S.
-
90'0-2Wurigumula
-
90'0-2Wurigumula
-
90'Fenton K.0-2
-
90'0-2Bryson F.
-
90'0-2Trimis P.
-
90'Hawkesby M.1-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê
-
Sydney FC NữCentral Coast Mariners (W)
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
426Số đường chuyền403
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
6Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công24
-
-
19Đánh chặn18
-
-
15Thử thách13
-
-
140Pha tấn công123
-
-
79Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW