Kết quả Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ, 12h50 ngày 20/12
Kết quả Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ
Đối đầu Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ
Phong độ Adelaide United Nữ gần đây
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202412:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
1.00O 3.5
1.00U 3.5
0.801
3.90X
4.002
1.61Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 7
-
Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1Mariana Speckmaier (Assist:Davidson L.)
-
8'Rebekah Stott(OW)1-1
-
41'1-2Dawber C.(OW)
-
66'Dawber C.1-2
-
74'1-3Holly McNamara (Assist:Henry B.)
-
85'Tonkin E.1-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide United Nữ vs Melbourne City Nữ: Số liệu thống kê
-
Adelaide United NữMelbourne City Nữ
-
0Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút0
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
349Số đường chuyền516
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị5
-
-
3Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn12
-
-
25Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
17Thử thách13
-
-
19Long pass23
-
-
74Pha tấn công117
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW