Kết quả Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ, 11h00 ngày 03/11
Kết quả Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
Đối đầu Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
Phong độ Melbourne City Nữ gần đây
Phong độ Perth Glory Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.86+1.75
0.96O 3
0.84U 3
0.961
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Úc Nữ 2024-2025 » vòng 1
-
Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1Brown K. (Assist:Johnston G.)
-
51'0-2Sunaga M.
-
53'Pollicina R.1-2
-
63'Harvey K.2-2
-
69'Pollicina R. (Assist:Hughes L.)3-2
-
73'Harvey K.4-2
-
90'Hughes L. (Assist:Pollicina R.)5-2
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City Nữ vs Perth Glory Nữ: Số liệu thống kê
-
Melbourne City NữPerth Glory Nữ
-
5Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
619Số đường chuyền292
-
-
86%Chuyền chính xác61%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn2
-
-
25Ném biên24
-
-
15Thử thách13
-
-
9Long pass14
-
-
58Pha tấn công17
-
-
42Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Úc Nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 20 | H H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW