Đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ, 14h00 ngày 14/7
Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
Đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ trước đây
-
26/03/2023Aime Rigi (W)3 - 1Illawarra Stingrays (W)0 - 0L
-
05/06/2022Illawarra Stingrays (W)2 - 1Aime Rigi (W)0 - 0W
-
04/07/2017Aime Rigi (W)1 - 5Illawarra Stingrays (W)1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 2 | 1 | 0 | 1 |
New South Wales NPL Úc Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Illawarra Stingrays Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Illawarra Stingrays Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thắng
Bại: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thua
Thắng: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thắng
Bại: là số trận Illawarra Stingrays Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Illawarra Stingrays Nữ và Aime Rigi Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 19 | 11 | 6 | 2 | 44 | 26 | 18 | 39 | T H T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 17 | 20 | 36 | B T T T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 36 | T B T T H T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 38 | 21 | 17 | 34 | T T T B T T |
5 | Gladesville Ravens (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 38 | 25 | 13 | 31 | B H B B T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 45 | 36 | 9 | 30 | B B T T T B |
7 | Manly Utd (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 28 | 9 | 30 | B B B B T T |
8 | Bulls Academy (W) | 19 | 8 | 4 | 7 | 46 | 38 | 8 | 28 | T T T B B B |
9 | NWS Spirit (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | T T T H T B |
10 | University of Sydney (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 29 | 39 | -10 | 17 | T B H B B B |
11 | Football NSW Institute (W) | 16 | 5 | 0 | 11 | 25 | 39 | -14 | 15 | B B T B B B |
12 | Blacktown Spartans(W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 26 | 49 | -23 | 14 | B B H T B T |
13 | UNSW FC (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 13 | B B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 15 | 71 | -56 | 7 | B T T H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW