Đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ, 14h00 ngày 28/7
Kết quả Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ
Đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
Phong độ Aime Rigi Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/7/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ trước đây
-
28/04/2024Aime Rigi (W)2 - 3Manly Utd (W)0 - 1W
-
23/07/2023Manly Utd (W)2 - 1Aime Rigi (W)0 - 1W
-
23/04/2023Aime Rigi (W)0 - 0Manly Utd (W)0 - 0D
-
31/07/2022Manly Utd (W)3 - 1Aime Rigi (W)1 - 0W
-
15/05/2022Aime Rigi (W)3 - 4Manly Utd (W)0 - 0W
-
26/07/2020Manly Utd (W)4 - 1Aime Rigi (W)2 - 0W
-
15/07/2018Manly Utd (W)5 - 1Aime Rigi (W)4 - 1W
-
09/04/2017Manly Utd (W)4 - 0Aime Rigi (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 5 | 4 | 1 | 0 |
New South Wales NPL Úc Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manly Utd Nữ vs Aime Rigi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly Utd Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Manly Utd Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
Thắng: là số trận Manly Utd Nữ thắng
Bại: là số trận Manly Utd Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manly Utd Nữ và Aime Rigi Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 47 | 27 | 20 | 45 | T T H T T T |
2 | Maca Searle (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 20 | 23 | 40 | T T T T H T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 31 | 9 | 36 | T H T B B B |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 41 | 25 | 16 | 35 | T B T T H B |
5 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 29 | 13 | 34 | B B T T T B |
6 | Northern Tigers FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 51 | 39 | 12 | 34 | T T T B H T |
7 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 29 | 11 | 34 | B B T T H T |
8 | Bulls Academy (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 48 | 40 | 8 | 31 | T B B B B T |
9 | NWS Spirit (W) | 20 | 8 | 7 | 5 | 34 | 27 | 7 | 31 | T H T B T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 35 | 45 | -10 | 20 | B B B T B B |
11 | Football NSW Institute (W) | 19 | 5 | 0 | 14 | 29 | 51 | -22 | 15 | B B B B B B |
12 | UNSW FC (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 24 | 34 | -10 | 14 | B B B H B T |
13 | Blacktown Spartans(W) | 21 | 4 | 2 | 15 | 27 | 54 | -27 | 14 | H T B T B B |
14 | Aime Rigi (W) | 20 | 4 | 2 | 14 | 27 | 77 | -50 | 14 | H B B H T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW