Đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC, 14h10 ngày 10/6
Kết quả Albany Creek vs Caboolture FC
Đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC
Phong độ Albany Creek gần đây
Phong độ Caboolture FC gần đây
Hạng nhất QLD 2025: Albany Creek vs Caboolture FC
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/6/2023 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC trước đây
-
04/03/2023Caboolture FC1 - 1Albany Creek1 - 1D
-
05/09/2020Albany Creek6 - 1Caboolture FC3 - 0W
-
01/06/2019Caboolture FC0 - 1Albany Creek0 - 0W
-
23/02/2019Albany Creek2 - 1Caboolture FC2 - 0W
-
25/07/2017Caboolture FC1 - 5Albany Creek1 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
QLD Division 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Australia (Bang Brisbane) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Australia: Cúp Brisbane | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albany Creek vs Caboolture FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albany Creek (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Albany Creek (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albany Creek thắng
Bại: là số trận Albany Creek thua
Thắng: là số trận Albany Creek thắng
Bại: là số trận Albany Creek thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albany Creek và Caboolture FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Surfers Paradise | 22 | 16 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 52 | H T T T T T |
2 | Wynnum Wolves | 22 | 14 | 6 | 2 | 46 | 23 | 23 | 48 | T H T T T T |
3 | Logan Lightning | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 31 | 8 | 43 | T H H T T B |
4 | Brisbane Strikers | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 38 | 5 | 34 | T B T B B T |
5 | Western Pride | 22 | 9 | 3 | 10 | 42 | 43 | -1 | 30 | T T H B T B |
6 | Albany Creek | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 34 | -2 | 28 | B B B T B T |
7 | SWQ Thunder | 22 | 7 | 6 | 9 | 45 | 37 | 8 | 27 | T T T B B B |
8 | Capalaba Bulldogs | 22 | 6 | 8 | 8 | 45 | 44 | 1 | 26 | H T B B T B |
9 | Sunshine Coast FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 30 | 38 | -8 | 24 | B T B T B B |
10 | Southside Eagles | 22 | 6 | 3 | 13 | 35 | 42 | -7 | 21 | B B B T T T |
11 | Caboolture FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 36 | 56 | -20 | 21 | B B T B B B |
12 | Mitchelton FC | 22 | 3 | 4 | 15 | 24 | 71 | -47 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW