Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ, 14h30 ngày 25/8
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ Maca Searle Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/8/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ trước đây
-
26/05/2024Maca Searle (W)1 - 2Apia L Tigers (W)1 - 1W
-
06/08/2023Apia L Tigers (W)1 - 1Maca Searle (W)0 - 1D
-
07/05/2023Maca Searle (W)2 - 3Apia L Tigers (W)0 - 3W
-
10/09/2022Apia L Tigers (W)1 - 1Maca Searle (W)0 - 0D
-
04/09/2022Apia L Tigers (W)2 - 0Maca Searle (W)0 - 0W
-
19/06/2022Maca Searle (W)0 - 3Apia L Tigers (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs Maca Searle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers Nữ và Maca Searle Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maca Searle (W) | 24 | 16 | 4 | 4 | 59 | 20 | 39 | 52 | H T T T T T |
2 | Apia L Tigers (W) | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 35 | 19 | 51 | T T B T B T |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 50 | 31 | 19 | 45 | B T B T T H |
4 | Sydney Olympic FC (W) | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 39 | 8 | 45 | B T B B T T |
5 | NWS Spirit (W) | 25 | 11 | 8 | 6 | 43 | 32 | 11 | 41 | T T B T T H |
6 | Northern Tigers FC (W) | 24 | 12 | 4 | 8 | 62 | 47 | 15 | 40 | H T B T B T |
7 | Manly Utd (W) | 25 | 11 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 38 | H T H T B B |
8 | Gladesville Ravens (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 47 | 37 | 10 | 37 | T B B B T B |
9 | Bulls Academy (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 56 | 48 | 8 | 37 | B T T T B B |
10 | University of Sydney (W) | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 47 | -6 | 30 | B B T H T T |
11 | UNSW FC (W) | 24 | 5 | 6 | 13 | 32 | 44 | -12 | 21 | B T B H T B |
12 | Football NSW Institute (W) | 24 | 7 | 0 | 17 | 36 | 61 | -25 | 21 | B B T B T B |
13 | Aime Rigi (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 30 | 88 | -58 | 15 | T T H B B B |
14 | Blacktown Spartans(W) | 25 | 4 | 2 | 19 | 32 | 65 | -33 | 14 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW