Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ, 14h00 ngày 04/8
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ NWS Spirit Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/8/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ trước đây
-
04/05/2024NWS Spirit (W)2 - 2Apia L Tigers (W)1 - 0D
-
02/07/2023Apia L Tigers (W)3 - 0NWS Spirit (W)1 - 0W
-
01/04/2023NWS Spirit (W)0 - 1Apia L Tigers (W)0 - 0W
-
26/06/2022NWS Spirit (W)1 - 3Apia L Tigers (W)0 - 2W
-
10/04/2022Apia L Tigers (W)3 - 0NWS Spirit (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apia L Tigers Nữ vs NWS Spirit Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apia L Tigers Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Apia L Tigers Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
Thắng: là số trận Apia L Tigers Nữ thắng
Bại: là số trận Apia L Tigers Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apia L Tigers Nữ và NWS Spirit Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 47 | 30 | 17 | 45 | T H T T T B |
2 | Maca Searle (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 20 | 25 | 43 | T T T H T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 42 | 34 | 8 | 39 | H T B B B T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 20 | 12 | 2 | 6 | 44 | 25 | 19 | 38 | B T T H B T |
5 | Manly Utd (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 41 | 30 | 11 | 35 | B T T H T H |
6 | Gladesville Ravens (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 32 | 11 | 34 | B T T T B B |
7 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 53 | 43 | 10 | 34 | T T B H T B |
8 | Bulls Academy (W) | 22 | 10 | 4 | 8 | 52 | 42 | 10 | 34 | B B B B T T |
9 | NWS Spirit (W) | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 28 | 9 | 34 | H T B T T T |
10 | University of Sydney (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 45 | -8 | 23 | B B T B B T |
11 | UNSW FC (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 36 | -10 | 17 | B B H B T B |
12 | Football NSW Institute (W) | 20 | 5 | 0 | 15 | 29 | 53 | -24 | 15 | B B B B B B |
13 | Aime Rigi (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 28 | 78 | -50 | 15 | B B H T T H |
14 | Blacktown Spartans(W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 56 | -28 | 14 | T B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW