Đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ, 11h00 ngày 16/8
Kết quả Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ
Đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025: Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ
-
Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VIC NữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/8/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ trước đây
-
25/05/2024Heidelberg United (W)1 - 0Bentleigh Greens (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentleigh Greens (W) vs Heidelberg United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentleigh Greens (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bentleigh Greens (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bentleigh Greens (W) thắng
Bại: là số trận Bentleigh Greens (W) thua
Thắng: là số trận Bentleigh Greens (W) thắng
Bại: là số trận Bentleigh Greens (W) thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bentleigh Greens (W) và Heidelberg United Nữ trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 20 | 15 | 1 | 4 | 55 | 21 | 34 | 46 | H T T T T B |
2 | Preston Lions (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 63 | 30 | 33 | 43 | B T T T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 20 | 14 | 1 | 5 | 36 | 28 | 8 | 43 | H T T B T T |
4 | Heidelberg United (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 46 | 31 | 15 | 38 | B T T T T T |
5 | South Melbourne (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 45 | 31 | 14 | 34 | H H B B T B |
6 | Box Hill (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T B B B T T |
7 | Boroondara Eagles (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 38 | 41 | -3 | 26 | T B B T B T |
8 | Alamein (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 36 | 46 | -10 | 26 | B T T H B T |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 30 | -6 | 16 | T B B B T B |
10 | Brunswick Juventus (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 29 | 50 | -21 | 12 | T B B B B B |
11 | Calder United SC (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 23 | 55 | -32 | 11 | B H T B B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 53 | -34 | 11 | B H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW