Đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ, 14h10 ngày 07/7
Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
Đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
NSW Premier W-League 2025: Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
-
Giải đấu: NSW Premier W-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/7/2024 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ trước đây
-
07/04/2024Bulls Academy (W)3 - 0Gladesville Ravens (W)2 - 0L
-
02/07/2023Gladesville Ravens (W)0 - 0Bulls Academy (W)0 - 0D
-
02/04/2023Bulls Academy (W)0 - 1Gladesville Ravens (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
NSW Premier W-League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gladesville Ravens Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Gladesville Ravens Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gladesville Ravens Nữ thắng
Bại: là số trận Gladesville Ravens Nữ thua
Thắng: là số trận Gladesville Ravens Nữ thắng
Bại: là số trận Gladesville Ravens Nữ thua
BXH Vòng Bảng NSW Premier W-League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gladesville Ravens Nữ và Bulls Academy Nữ trên Bảng xếp hạng của NSW Premier W-League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH NSW Premier W-League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apia L Tigers (W) | 19 | 11 | 6 | 2 | 44 | 26 | 18 | 39 | T H T T H T |
2 | Maca Searle (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 17 | 14 | 33 | B B T T T T |
3 | Sydney Olympic FC (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 24 | 13 | 33 | T T B T T H |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 36 | 21 | 15 | 31 | B T T T B T |
5 | Northern Tigers FC (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 45 | 36 | 9 | 30 | B B T T T B |
6 | Gladesville Ravens (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T B H B B T |
7 | Bulls Academy (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 43 | 33 | 10 | 28 | H T T T B B |
8 | Manly Utd (W) | 18 | 8 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 27 | B B B B B T |
9 | NWS Spirit (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 27 | 4 | 25 | T T T H T B |
10 | University of Sydney (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 37 | -9 | 17 | H T B H B B |
11 | Football NSW Institute (W) | 15 | 5 | 0 | 10 | 24 | 33 | -9 | 15 | T B B T B B |
12 | UNSW FC (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | B T B B B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 48 | -24 | 11 | B B B H T B |
14 | Aime Rigi (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 15 | 65 | -50 | 7 | B B T T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW