Đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers, 15h00 ngày 20/7
Kết quả Newmarket SFC vs Centenary Stormers
Đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers
Phong độ Newmarket SFC gần đây
Phong độ Centenary Stormers gần đây
Australian cloth 2025: Newmarket SFC vs Centenary Stormers
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers trước đây
-
20/04/2024Centenary Stormers4 - 4Newmarket SFC0 - 0D
-
10/06/2023Newmarket SFC0 - 2Centenary Stormers0 - 0L
-
11/03/2023Centenary Stormers1 - 1Newmarket SFC0 - 0D
-
24/08/2022Newmarket SFC6 - 0Centenary Stormers2 - 0W
-
05/04/2022Centenary Stormers3 - 4Newmarket SFC0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newmarket SFC vs Centenary Stormers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newmarket SFC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Newmarket SFC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
Thắng: là số trận Newmarket SFC thắng
Bại: là số trận Newmarket SFC thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newmarket SFC và Centenary Stormers trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 17 | 14 | 2 | 1 | 68 | 23 | 45 | 44 | T H T T T T |
2 | University of Queensland | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T B H T T T |
3 | Newmarket SFC | 17 | 10 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 33 | B T H B T T |
4 | Mount Gravatt Hawks | 15 | 8 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 27 | T T T H T B |
5 | Virginia United | 16 | 9 | 0 | 7 | 46 | 34 | 12 | 27 | B T T T T B |
6 | Centenary Stormers | 16 | 7 | 2 | 7 | 37 | 34 | 3 | 23 | T B B T B B |
7 | Springfield United | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 42 | -6 | 23 | B B B T B B |
8 | North Brisbane | 17 | 6 | 3 | 8 | 32 | 35 | -3 | 21 | B T T T B T |
9 | Redcliffe PCYC | 15 | 6 | 1 | 8 | 34 | 38 | -4 | 19 | B B T T B H |
10 | North Pine United | 17 | 5 | 1 | 11 | 25 | 46 | -21 | 16 | B B B B H B |
11 | Western Spirit | 17 | 3 | 0 | 14 | 22 | 48 | -26 | 9 | T B B B B T |
12 | Acacia Ridge | 16 | 2 | 0 | 14 | 16 | 68 | -52 | 6 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW