Đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC, 15h00 ngày 03/8
Kết quả Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC
Đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC
Phong độ Centenary Stormers gần đây
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
Australian cloth 2025: Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC trước đây
-
27/04/2024Redcliffe PCYC2 - 6Centenary Stormers1 - 5W
-
09/07/2023Redcliffe PCYC2 - 3Centenary Stormers1 - 0W
-
01/04/2023Centenary Stormers2 - 0Redcliffe PCYC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Centenary Stormers vs Redcliffe PCYC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Centenary Stormers (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Centenary Stormers (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Centenary Stormers thắng
Bại: là số trận Centenary Stormers thua
Thắng: là số trận Centenary Stormers thắng
Bại: là số trận Centenary Stormers thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Centenary Stormers và Redcliffe PCYC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 18 | 15 | 2 | 1 | 73 | 25 | 48 | 47 | H T T T T T |
2 | University of Queensland | 18 | 12 | 3 | 3 | 46 | 24 | 22 | 39 | B H T T T T |
3 | Newmarket SFC | 18 | 11 | 3 | 4 | 50 | 31 | 19 | 36 | T H B T T T |
4 | Mount Gravatt Hawks | 18 | 10 | 3 | 5 | 46 | 25 | 21 | 33 | H T B B T T |
5 | Virginia United | 17 | 10 | 0 | 7 | 51 | 34 | 17 | 30 | T T T T B T |
6 | Springfield United | 18 | 8 | 2 | 8 | 40 | 45 | -5 | 26 | B T B B T B |
7 | Centenary Stormers | 18 | 7 | 2 | 9 | 40 | 42 | -2 | 23 | B T B B B B |
8 | Redcliffe PCYC | 17 | 7 | 1 | 9 | 42 | 44 | -2 | 22 | T T B H B T |
9 | North Brisbane | 18 | 6 | 3 | 9 | 32 | 39 | -7 | 21 | T T T B T B |
10 | North Pine United | 18 | 6 | 1 | 11 | 26 | 46 | -20 | 19 | B B B H B T |
11 | Western Spirit | 18 | 3 | 0 | 15 | 22 | 53 | -31 | 9 | B B B B T B |
12 | Acacia Ridge | 18 | 2 | 0 | 16 | 17 | 77 | -60 | 6 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW