Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City, 15h35 ngày 25/1
Kết quả FC Macarthur vs Melbourne City
Nhận định, Soi kèo Macarthur vs Melbourne City, 15h35 ngày 25/1
Đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City
Phong độ FC Macarthur gần đây
Phong độ Melbourne City gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: FC Macarthur vs Melbourne City
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 15:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City trước đây
-
01/03/2024FC Macarthur2 - 0Melbourne City0 - 0W
-
12/11/2023Melbourne City3 - 3FC Macarthur0 - 0D
-
19/03/2023FC Macarthur1 - 1Melbourne City1 - 0D
-
04/02/2023Melbourne City6 - 1FC Macarthur3 - 0L
-
26/03/2022FC Macarthur0 - 1Melbourne City0 - 0L
-
09/03/2022Melbourne City3 - 1FC Macarthur2 - 1L
-
20/06/2021Melbourne City2 - 0FC Macarthur0 - 0L
-
24/04/2021FC Macarthur1 - 1Melbourne City0 - 0D
-
12/03/2021Melbourne City3 - 0FC Macarthur3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Macarthur vs Melbourne City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Macarthur (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Macarthur (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
Thắng: là số trận FC Macarthur thắng
Bại: là số trận FC Macarthur thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Macarthur và Melbourne City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adelaide United | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 21 | 10 | 28 | H B T T T H |
2 | Auckland FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 27 | B T H B T H |
3 | FC Macarthur | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 20 | 9 | 24 | T T B T B T |
4 | Melbourne City | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | H T T T B B |
5 | Western United FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 24 | T T T B T T |
6 | Melbourne Victory | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H B B T |
7 | Sydney FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 26 | 6 | 21 | H T T H B B |
8 | Western Sydney | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 26 | 3 | 18 | T T B H T B |
9 | Wellington Phoenix | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B B H T H |
10 | Central Coast Mariners | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 22 | -7 | 18 | B H T B T H |
11 | Newcastle Jets | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 11 | B H T B B H |
12 | Perth Glory | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 37 | -26 | 9 | B B B T B H |
13 | Brisbane Roar | 13 | 1 | 2 | 10 | 16 | 30 | -14 | 5 | B B B B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW