Đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC, 13h00 ngày 09/6
Kết quả Magic United TFA vs Ipswich knights SC
Đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC
Phong độ Magic United TFA gần đây
Phong độ Ipswich knights SC gần đây
Australia Queensland Premier League 2 2025: Magic United TFA vs Ipswich knights SC
-
Giải đấu: Australia Queensland Premier League 2Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/6/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC trước đây
-
10/03/2024Ipswich knights SC1 - 2Magic United TFA0 - 1W
-
20/08/2023Magic United TFA3 - 0Ipswich knights SC1 - 0W
-
21/05/2023Ipswich knights SC0 - 0Magic United TFA0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia Queensland Premier League 2 | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magic United TFA vs Ipswich knights SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magic United TFA (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Magic United TFA (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magic United TFA thắng
Bại: là số trận Magic United TFA thua
Thắng: là số trận Magic United TFA thắng
Bại: là số trận Magic United TFA thua
BXH Vòng Bảng Australia Queensland Premier League 2 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magic United TFA và Ipswich knights SC trên Bảng xếp hạng của Australia Queensland Premier League 2 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australia Queensland Premier League 2 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks FC | 13 | 12 | 1 | 0 | 40 | 17 | 23 | 37 | T T T T T T |
2 | Magic United TFA | 11 | 9 | 0 | 2 | 34 | 14 | 20 | 27 | T T T B T T |
3 | North Star | 12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B T T B T |
4 | Pine Hills | 12 | 7 | 1 | 4 | 33 | 23 | 10 | 22 | T T B T T B |
5 | Grange Thistle SC | 12 | 6 | 4 | 2 | 30 | 21 | 9 | 22 | T T B H B H |
6 | Maroochydore Swans FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 32 | 28 | 4 | 16 | T T B T B B |
7 | Samford Ranges | 12 | 4 | 2 | 6 | 33 | 27 | 6 | 14 | B H T T B B |
8 | Taringa Rovers | 12 | 4 | 1 | 7 | 24 | 34 | -10 | 13 | B B T H B T |
9 | North Lakes United | 12 | 3 | 0 | 9 | 22 | 37 | -15 | 9 | B B B T B B |
10 | Bayside United FC | 12 | 3 | 0 | 9 | 16 | 42 | -26 | 9 | B B B B T T |
11 | Souths United | 13 | 2 | 2 | 9 | 24 | 40 | -16 | 8 | H B B H B B |
12 | Ipswich knights SC | 12 | 1 | 3 | 8 | 22 | 34 | -12 | 6 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW