Đối đầu Langwarrin vs Werribee City, 16h15 ngày 21/6
Kết quả Langwarrin vs Werribee City
Đối đầu Langwarrin vs Werribee City
Phong độ Langwarrin gần đây
Phong độ Werribee City gần đây
Hạng nhất khu vực Victorian 2025: Langwarrin vs Werribee City
-
Giải đấu: Hạng nhất khu vực VictorianMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Langwarrin vs Werribee City trước đây
-
15/03/2024Werribee City1 - 1Langwarrin0 - 0D
-
11/08/2023Werribee City0 - 0Langwarrin0 - 0D
-
05/05/2023Langwarrin3 - 2Werribee City0 - 1W
-
04/06/2022Werribee City0 - 3Langwarrin0 - 2W
-
19/03/2022Langwarrin0 - 1Werribee City0 - 0L
-
10/07/2021Werribee City0 - 3Langwarrin0 - 2W
-
17/04/2021Langwarrin1 - 3Werribee City0 - 1L
-
03/08/2019Langwarrin3 - 2Werribee City0 - 0W
-
01/07/2018Werribee City2 - 1Langwarrin0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Langwarrin vs Werribee City
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Werribee City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Werribee City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất khu vực Victorian | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langwarrin vs Werribee City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langwarrin (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Langwarrin (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Langwarrin thắng
Bại: là số trận Langwarrin thua
Thắng: là số trận Langwarrin thắng
Bại: là số trận Langwarrin thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Langwarrin và Werribee City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 19 | 25 | 41 | H B H H T T |
2 | Western United FC NPL | 18 | 11 | 3 | 4 | 59 | 29 | 30 | 36 | H T H T T T |
3 | Preston Lions | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 27 | 14 | 35 | T T H B H T |
4 | Northcote City | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 24 | 14 | 35 | H T H T H T |
5 | FC Bulleen Lions | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 28 | -1 | 25 | H B H T T H |
6 | Bentleigh greens | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B H H B B |
7 | Langwarrin | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 34 | -5 | 25 | B T B B T H |
8 | Melbourne Heart (Youth) | 18 | 6 | 6 | 6 | 35 | 31 | 4 | 24 | T T H T T H |
9 | Brunswick City | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 19 | B B B T B B |
10 | Kingston City | 18 | 4 | 6 | 8 | 31 | 35 | -4 | 18 | B B H B T B |
11 | Eastern Lions SC | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | H T T B B B |
12 | Caroline Springs George Cross | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | T B H B B H |
13 | Werribee City | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 47 | -23 | 15 | H T H B B T |
14 | North Geelong Warriors | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 39 | -25 | 10 | B B T T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW