Đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning, 14h15 ngày 18/8
Kết quả Mitchelton FC vs Logan Lightning
Đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning
Phong độ Mitchelton FC gần đây
Phong độ Logan Lightning gần đây
Hạng nhất QLD 2025: Mitchelton FC vs Logan Lightning
-
Giải đấu: Hạng nhất QLDMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/8/2024 14:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning trước đây
-
19/05/2024Logan Lightning4 - 0Mitchelton FC1 - 0L
-
26/08/2023Logan Lightning4 - 3Mitchelton FC3 - 1L
-
20/05/2023Mitchelton FC0 - 1Logan Lightning0 - 0L
-
15/11/2020Mitchelton FC0 - 4Logan Lightning0 - 2L
-
11/08/2020Logan Lightning2 - 2Mitchelton FC1 - 1D
-
13/07/2019Mitchelton FC1 - 2Logan Lightning1 - 2L
-
16/03/2019Logan Lightning1 - 3Mitchelton FC0 - 1W
-
25/08/2018Logan Lightning1 - 0Mitchelton FC0 - 0L
-
11/05/2018Mitchelton FC4 - 3Logan Lightning2 - 1W
-
04/05/2018Logan Lightning2 - 1Mitchelton FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất QLD | 9 | 2 | 1 | 6 |
AFC AFCC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mitchelton FC vs Logan Lightning: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mitchelton FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mitchelton FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
Thắng: là số trận Mitchelton FC thắng
Bại: là số trận Mitchelton FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất QLD mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mitchelton FC và Logan Lightning trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất QLD mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất QLD 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St George Willawong FC | 21 | 17 | 2 | 2 | 52 | 23 | 29 | 53 | H T B T T T |
2 | Eastern Suburbs Brisbane | 21 | 13 | 3 | 5 | 61 | 31 | 30 | 42 | T T T B T B |
3 | Brisbane Strikers | 21 | 12 | 4 | 5 | 60 | 32 | 28 | 40 | T T T B H T |
4 | Logan Lightning | 21 | 12 | 3 | 6 | 49 | 27 | 22 | 39 | T H B T T T |
5 | Broadbeach United | 20 | 11 | 3 | 6 | 46 | 35 | 11 | 36 | B T T T T H |
6 | Caboolture FC | 21 | 11 | 3 | 7 | 45 | 39 | 6 | 36 | T B T T B B |
7 | Southside Eagles | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 36 | -2 | 29 | B T T T B T |
8 | SWQ Thunder | 21 | 7 | 2 | 12 | 35 | 40 | -5 | 23 | B B B B T T |
9 | Ipswich City | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 39 | -17 | 21 | B H B H H B |
10 | Capalaba Bulldogs | 21 | 5 | 3 | 13 | 39 | 49 | -10 | 18 | H H B B B B |
11 | Moreton City II | 21 | 3 | 3 | 15 | 27 | 74 | -47 | 12 | B B H B B B |
12 | Mitchelton FC | 21 | 2 | 2 | 17 | 22 | 67 | -45 | 8 | B B B H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW