Đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC, 14h00 ngày 18/8
Kết quả Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC
Đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC
Phong độ Mount Gravatt Hawks gần đây
Phong độ Redcliffe PCYC gần đây
Australian cloth 2025: Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/8/2024 14:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC trước đây
-
18/05/2024Redcliffe PCYC2 - 1Mount Gravatt Hawks1 - 0L
-
05/08/2023Mount Gravatt Hawks2 - 1Redcliffe PCYC1 - 1W
-
06/05/2023Redcliffe PCYC2 - 3Mount Gravatt Hawks2 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mount Gravatt Hawks vs Redcliffe PCYC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mount Gravatt Hawks (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mount Gravatt Hawks (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mount Gravatt Hawks thắng
Bại: là số trận Mount Gravatt Hawks thua
Thắng: là số trận Mount Gravatt Hawks thắng
Bại: là số trận Mount Gravatt Hawks thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mount Gravatt Hawks và Redcliffe PCYC trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 20 | 16 | 3 | 1 | 80 | 27 | 53 | 51 | T T T T T H |
2 | University of Queensland | 20 | 14 | 3 | 3 | 50 | 25 | 25 | 45 | T T T T T T |
3 | Virginia United | 19 | 12 | 0 | 7 | 60 | 37 | 23 | 36 | T T B T T T |
4 | Newmarket SFC | 20 | 11 | 3 | 6 | 52 | 36 | 16 | 36 | B T T T B B |
5 | Mount Gravatt Hawks | 20 | 10 | 4 | 6 | 48 | 29 | 19 | 34 | B B T T B H |
6 | Springfield United | 20 | 10 | 2 | 8 | 51 | 51 | 0 | 32 | B B T B T T |
7 | Redcliffe PCYC | 19 | 9 | 1 | 9 | 48 | 44 | 4 | 28 | B H B T T T |
8 | Centenary Stormers | 20 | 7 | 2 | 11 | 44 | 52 | -8 | 23 | B B B B B B |
9 | North Pine United | 20 | 7 | 1 | 12 | 31 | 51 | -20 | 22 | B H B T T B |
10 | North Brisbane | 20 | 6 | 3 | 11 | 38 | 50 | -12 | 21 | T B T B B B |
11 | Western Spirit | 20 | 3 | 0 | 17 | 22 | 61 | -39 | 9 | B B T B B B |
12 | Acacia Ridge | 20 | 3 | 0 | 17 | 20 | 81 | -61 | 9 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW