Đối đầu University of Queensland vs North Brisbane, 16h15 ngày 20/7
Kết quả University of Queensland vs North Brisbane
Đối đầu University of Queensland vs North Brisbane
Phong độ University of Queensland gần đây
Phong độ North Brisbane gần đây
Australian cloth 2025: University of Queensland vs North Brisbane
-
Giải đấu: Australian clothMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2024 16:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu University of Queensland vs North Brisbane trước đây
-
21/04/2024North Brisbane1 - 2University of Queensland1 - 1W
-
03/06/2023University of Queensland1 - 0North Brisbane0 - 0W
-
04/03/2023North Brisbane2 - 3University of Queensland0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu University of Queensland vs North Brisbane
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs North Brisbane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs North Brisbane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu University of Queensland vs North Brisbane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
University of Queensland (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
University of Queensland (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận University of Queensland thắng
Bại: là số trận University of Queensland thua
Thắng: là số trận University of Queensland thắng
Bại: là số trận University of Queensland thua
BXH Vòng Bảng Australian cloth mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University of Queensland và North Brisbane trên Bảng xếp hạng của Australian cloth mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Australian cloth 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Knights | 17 | 14 | 2 | 1 | 68 | 23 | 45 | 44 | T H T T T T |
2 | University of Queensland | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T B H T T T |
3 | Newmarket SFC | 17 | 10 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 33 | B T H B T T |
4 | Mount Gravatt Hawks | 15 | 8 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 27 | T T T H T B |
5 | Virginia United | 16 | 9 | 0 | 7 | 46 | 34 | 12 | 27 | B T T T T B |
6 | Centenary Stormers | 16 | 7 | 2 | 7 | 37 | 34 | 3 | 23 | T B B T B B |
7 | Springfield United | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 42 | -6 | 23 | B B B T B B |
8 | North Brisbane | 17 | 6 | 3 | 8 | 32 | 35 | -3 | 21 | B T T T B T |
9 | Redcliffe PCYC | 15 | 6 | 1 | 8 | 34 | 38 | -4 | 19 | B B T T B H |
10 | North Pine United | 17 | 5 | 1 | 11 | 25 | 46 | -21 | 16 | B B B B H B |
11 | Western Spirit | 17 | 3 | 0 | 14 | 22 | 48 | -26 | 9 | T B B B B T |
12 | Acacia Ridge | 16 | 2 | 0 | 14 | 16 | 68 | -52 | 6 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW