Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory, 15h00 ngày 08/1
Kết quả Sydney FC vs Perth Glory
Soi kèo phạt góc Sydney vs Perth Glory, 15h ngày 08/01
Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
VĐQG Australia 2024-2025: Sydney FC vs Perth Glory
-
Giải đấu: VĐQG AustraliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/1/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory trước đây
-
28/04/2024Sydney FC7 - 1Perth Glory3 - 0W
-
03/04/2024Perth Glory1 - 1Sydney FC0 - 1D
-
02/12/2023Sydney FC3 - 2Perth Glory2 - 0W
-
16/04/2023Sydney FC4 - 1Perth Glory1 - 1W
-
14/01/2023Perth Glory2 - 2Sydney FC0 - 2D
-
12/03/2022Perth Glory0 - 2Sydney FC0 - 1W
-
22/01/2022Sydney FC1 - 2Perth Glory0 - 0L
-
07/04/2021Sydney FC1 - 0Perth Glory0 - 0W
-
24/03/2021Perth Glory1 - 1Sydney FC1 - 0D
-
26/08/2020Sydney FC2 - 0Perth Glory2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Australia | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sydney FC vs Perth Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Sydney FC (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sydney FC thắng
Bại: là số trận Sydney FC thua
Thắng: là số trận Sydney FC thắng
Bại: là số trận Sydney FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Australia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sydney FC và Perth Glory trên Bảng xếp hạng của VĐQG Australia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Australia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 23 | T T H B T H |
2 | Melbourne City | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 21 | T H H H T T |
3 | Adelaide United | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 16 | 8 | 21 | H T T H B T |
4 | Melbourne Victory | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H B H H |
5 | FC Macarthur | 12 | 5 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | Western United FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | H T T T T B |
7 | Western Sydney | 11 | 4 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 15 | T H T T B H |
8 | Sydney FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 22 | 19 | 3 | 14 | T B B H T H |
9 | Central Coast Mariners | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 17 | -6 | 14 | T B H B H T |
10 | Wellington Phoenix | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | T B B B T B |
11 | Newcastle Jets | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | B B T B H T |
12 | Perth Glory | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 30 | -23 | 5 | H B B T B B |
13 | Brisbane Roar | 11 | 0 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW