Kết quả Brisbane Roar vs Newcastle Jets, 14h30 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 24

  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Lachlan Bayliss
     Daniel Stynes
  • 53'
    0-1
    goal Clayton John Taylor
  • 55'
    Nikola Mileusnic  
    Antonee Burke-Gilroy  
    0-1
  • 55'
    Jonas Markovski  
    Thomas Waddingham  
    0-1
  • 59'
    Jack Hingert
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Apostolos Stamatelopoulos (Assist:Kosta Grozos)
  • 65'
    Jez Lofthouse  
    Taras Gomulka  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Archie Goodwin
     Reno Piscopo
  • 81'
    Tom Aldred
    0-2
  • 82'
    Ayom Majok  
    Jack Hingert  
    0-2
  • 87'
    0-2
     Jason Hoffman
     Clayton John Taylor
  • 90'
    0-2
     Nathan Grimaldi
     Apostolos Stamatelopoulos
  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • Brisbane Roar4-4-2
    1
    Macklin Freke
    3
    Corey Browne
    27
    Kai Trewin
    5
    Tom Aldred
    19
    Jack Hingert
    13
    Henry Hore
    12
    Taras Gomulka
    26
    James O Shea
    21
    Antonee Burke-Gilroy
    7
    Florin Berenguer
    16
    Thomas Waddingham
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    10
    Reno Piscopo
    18
    Daniel Stynes
    19
    Callum Timmins
    17
    Kosta Grozos
    13
    Clayton John Taylor
    14
    Dane Ingham
    25
    Carl Jenkinson
    22
    Phillip Cancar
    23
    Daniel Wilmering
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Nikola Mileusnic
    8Jonas Markovski
    11Jez Lofthouse
    99Ayom Majok
    29Matt Acton
    35Louis Zabala
    32James Nikolovski
    Lachlan Bayliss 37
    Archie Goodwin 26
    Jason Hoffman 3
    Nathan Grimaldi 27
    Michael Weier 20
    Brandon Oneill 6
    Trent Buhagiar 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ross Aloisi
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar
    Newcastle Jets
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 657
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Coast Mariners 27 17 4 6 49 27 22 55 B T T T T T
2 Wellington Phoenix 27 15 8 4 42 26 16 53 T T B T H T
3 Melbourne Victory 27 10 12 5 43 33 10 42 H T T B H B
4 Sydney FC 27 12 5 10 52 41 11 41 T H B T B T
5 FC Macarthur 27 11 8 8 45 48 -3 41 T B B T T B
6 Melbourne City 27 11 6 10 50 38 12 39 H B B T T T
7 Western Sydney 27 11 4 12 44 48 -4 37 T T B B B T
8 Adelaide United 27 9 5 13 52 53 -1 32 T T B H T B
9 Brisbane Roar 27 8 6 13 42 55 -13 30 B B T B H B
10 Newcastle Jets 27 6 10 11 39 47 -8 28 B H T T H B
11 Western United FC 27 7 5 15 36 55 -19 26 B T B H T B
12 Perth Glory 27 5 7 15 46 69 -23 22 B H B B B B

Title Play-offs