Kết quả Melbourne City vs Perth Glory, 12h00 ngày 14/04
Kết quả Melbourne City vs Perth Glory
Nhận định Melbourne City vs Perth Glory, 12h00 ngày 14/4
Đối đầu Melbourne City vs Perth Glory
Phong độ Melbourne City gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202412:00
-
Melbourne City 38Perth Glory 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.97+1.25
0.91O 3.5
1.03U 3.5
0.851
1.40X
4.402
5.80Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne City vs Perth Glory
-
Sân vận động: Melbourne Rectangular Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 24
-
Melbourne City vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
14'Leonardo Natel Vieira (Assist:Vicente Fernandez)1-0
-
16'Tolgay Arslan (Assist:Mathew Leckie)2-0
-
19'Kaelan Majekodunmi(OW)3-0
-
26'Tolgay Arslan (Assist:Leonardo Natel Vieira)4-0
-
27'4-0Johnny Koutroumbis
Riley Warland -
29'Leonardo Natel Vieira (Assist:Tolgay Arslan)5-0
-
34'Jamie MacLaren Goal awarded5-0
-
43'James Jeggo5-0
-
46'5-0David Williams
Stefan Colakovski -
46'5-0Joshua Rawlins
Jacob Muir -
60'Jamie MacLaren (Assist:Leonardo Natel Vieira)6-0
-
61'6-0Jarrod Carluccio
Bruce Kamau -
61'Alessandro Lopane
Mathew Leckie6-0 -
61'Harry Politidis
Vicente Fernandez6-0 -
73'Tolgay Arslan (Assist:Steven Peter Ugarkovic)7-0
-
76'7-0Joel Anasmo
Adam Taggart -
77'Max Caputo
Tolgay Arslan7-0 -
77'Zane Schreiber
James Jeggo7-0 -
83'7-0Jarrod Carluccio
-
86'Steven Peter Ugarkovic (Assist:Marin Jakolis)8-0
-
89'Leonardo Natel Vieira8-0
-
90'Terry Antonis
Leonardo Natel Vieira8-0 -
90'Steven Peter Ugarkovic8-0
-
Melbourne City vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne City4-2-3-11Jamie Young14Vicente Fernandez26Samuel Souprayen4Nuno Reis6Steven Peter Ugarkovic8James Jeggo7Mathew Leckie11Leonardo Natel Vieira10Tolgay Arslan44Marin Jakolis9Jamie MacLaren22Adam Taggart7Stefan Colakovski23Daniel Bennie77Bruce Kamau19Trent Ostler20Giordano Colli3Jacob Muir28Kaelan Majekodunmi29Darryl Lachman14Riley Warland1Oliver Sail
- Đội hình dự bị
-
38Harry Politidis21Alessandro Lopane35Zane Schreiber37Max Caputo17Terry Antonis40James Nieuwenhuizen22Curtis GoodJohnny Koutroumbis 2Joshua Rawlins 16David Williams 9Jarrod Carluccio 17Joel Anasmo 31Robert Cook 30Khoa Ngo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rado VidosicAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne City vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
Melbourne CityPerth Glory
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
601Số đường chuyền329
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn6
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách13
-
-
109Pha tấn công88
-
-
58Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW