Kết quả Bonnyrigg White Eagles vs Newcastle Jets FC (Youth), 16h00 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 10

  • Bonnyrigg White Eagles vs Newcastle Jets FC (Youth): Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Alex Nunes
  • 60'
    Daniel Bittar goal 
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Southcombe W.
  • 75'
    1-3
    goal West L.
  • 85'
    1-4
    goal Cockle O.
  • 88'
    Aaron Peterson goal 
    2-4
  • BXH Vô địch Australian Welsh
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Bonnyrigg White Eagles vs Newcastle Jets FC (Youth): Số liệu thống kê

  • Bonnyrigg White Eagles
    Newcastle Jets FC (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Vô địch Australian Welsh 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 12 8 1 3 26 13 13 25 T T B T T B
2 SD Raiders FC 11 8 1 2 21 11 10 25 H T T B T B
3 Newcastle Jets FC (Youth) 12 6 3 3 24 17 7 21 H T H T H B
4 Inter Lions 12 6 2 4 21 15 6 20 B T H T T T
5 University NSW 11 5 4 2 24 10 14 19 H B T T H H
6 Bulls Academy 12 5 4 3 20 18 2 19 H T T B H T
7 Canterbury Bankstown FC 12 5 3 4 19 20 -1 18 B T H H T H
8 Bankstown City Lions 12 5 2 5 16 18 -2 17 T B B T H T
9 Blacktown Spartans 12 5 2 5 16 18 -2 17 T T B B B T
10 Rydalmere Lions FC 11 4 3 4 23 19 4 15 H B T T B T
11 Dulwich Hill SC 11 4 3 4 11 15 -4 15 B T H H H T
12 Hake Ya Dong in Sydney City 12 3 3 6 18 27 -9 12 B B H H H T
13 Hills Brumbies 12 3 2 7 13 19 -6 11 B B B H H B
14 Bonnyrigg White Eagles 12 3 2 7 17 25 -8 11 H B B B B B
15 Mounties Wanderers 12 2 3 7 7 20 -13 9 T B H B B B
16 Macarthur Rams 12 1 4 7 9 20 -11 7 T H B H H B