Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Masjed Soleyman FC, 19h30 ngày 16/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 29

  • Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Masjed Soleyman FC: Diễn biến chính

  • 36'
    Reza Aghababaei goal 
    1-0
  • 61'
    1-1
    goal Sajjad Abdoei
  • 75'
    Khodadadeh A. goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Seyed Sadjad Mousavi
  • 90'
    2-2
    goal Seyed Sadjad Mousavi
  • BXH Cúp Azadegan
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Masjed Soleyman FC: Số liệu thống kê

  • Mes Soongoun Varzaghan
    Naft Masjed Soleyman FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH Cúp Azadegan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fajr Sepasi 29 17 8 4 32 14 18 59 T T H T T H
2 Ario Eslamshahr 29 13 14 2 29 14 15 53 T T H T T H
3 Saipa 29 15 7 7 30 18 12 52 H B T T T T
4 Peykan 29 13 12 4 35 17 18 51 T H H T H T
5 Sanat-Naft 29 13 12 4 25 14 11 51 T H T B H T
6 Mes Shahr-e Babak 29 11 10 8 27 21 6 43 B T T T H B
7 Pars Jonoubi Jam 29 11 9 9 32 29 3 42 T H H B B T
8 Shahrdari Noshahr 29 10 10 9 34 27 7 40 B T H H H T
9 Naft Bandar Abbas 29 9 11 9 27 23 4 38 T H B B T B
10 Mes krman 29 7 16 6 21 18 3 37 T B H H H B
11 Be'sat Kermanshah FC 29 8 12 9 22 20 2 36 H H B H B T
12 Naft Gachsaran 29 8 11 10 20 21 -1 35 H H H H H H
13 Mes Soongoun Varzaghan 29 6 13 10 30 36 -6 31 T B H H H H
14 Niroye Zamini 29 5 14 10 15 18 -3 29 B H T T B H
15 Damash Gilan FC 29 5 14 10 17 32 -15 29 H B H B T B
16 Shahr Raz FC 29 5 10 14 18 31 -13 25 B H B H B B
17 Naft Masjed Soleyman FC 29 2 15 12 18 33 -15 21 H B H B H H
18 Shahrdari Astara 29 0 8 21 13 59 -46 8 B B B B B B

Upgrade Team Relegation