Kết quả APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ, 18h00 ngày 28/09
Kết quả APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
Đối đầu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202418:00
-
APLG Gdansk Nữ 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.95-2.25
0.85O 3.5
0.75U 3.5
0.951
13.00X
8.002
1.11Hiệp 1+1
0.83-1
0.98O 1.5
0.78U 1.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
POL WD1 2024-2025 » vòng 7
-
APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Maciazka K.
-
40'Siwinska J.0-1
-
44'Lapinska O.0-1
-
44'Kolodziejek A.0-1
-
45'0-2Hajduk M.
-
76'Fabova K.0-2
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
APLG Gdansk Nữ vs GKS Katowice Nữ: Số liệu thống kê
-
APLG Gdansk NữGKS Katowice Nữ
-
3Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
68Pha tấn công58
-
-
45Tấn công nguy hiểm36
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs