Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ APLG Gdansk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
APLG Gdansk Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.90+2.25
0.90O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.25X
5.202
8.40Hiệp 1-1
1.03+1
0.78O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 10
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Diễn biến chính
-
9'Chudzik N.1-0
-
24'Milek K.2-0
-
27'Milek K.3-0
-
40'3-0
-
44'4-0
-
62'4-0
-
65'5-0
-
68'6-0
-
74'6-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Czarni Sosnowiec Nữ vs APLG Gdansk Nữ: Số liệu thống kê
-
Czarni Sosnowiec NữAPLG Gdansk Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
91Pha tấn công93
-
-
52Tấn công nguy hiểm53
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs