Kết quả GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ, 19h00 ngày 02/11
Kết quả GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
-
GKS Katowice Nữ 1 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.85+2.75
0.95O 3.75
0.76U 3.75
0.921
1.04X
12.002
23.00Hiệp 1-1.25
1.03+1.25
0.78O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 10
-
GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Diễn biến chính
-
14'Hajduk M.0-0
-
28'Binkowska A.1-0
-
45'Binkowska A.2-0
-
47'Wlodarczyk J.3-0
-
57'Maciazka K.4-0
-
59'Hajduk M.4-0
-
61'Binkowska A.5-0
-
85'Langosz J.6-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice Nữ vs Rekord Bielsko Biala Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Katowice NữRekord Bielsko Biala Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
70Pha tấn công48
-
-
58Tấn công nguy hiểm19
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs