Kết quả GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 17h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

POL WD1 2024-2025 » vòng 6

  • GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Diễn biến chính

  • 14'
    Nieciag A.
    0-0
  • 15'
    Kozak K. goal 
    1-0
  • 37'
    Kaczor W. goal 
    2-0
  • 66'
    Slowinska K.
    2-0
  • 81'
    Nieciag A. goal 
    3-0
  • BXH POL WD1
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • GKS Katowice Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Số liệu thống kê

  • GKS Katowice Nữ
    Slask Wroclaw Nữ
  • 7
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH POL WD1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 GKS Katowice (W) 11 11 0 0 38 3 35 33 T T T T T T
2 Czarni Sosnowiec (W) 11 9 0 2 50 4 46 27 T T B T T T
3 Pogon Szczecin (W) 11 9 0 2 36 13 23 27 T T B T T T
4 Slask Wroclaw (W) 11 7 1 3 29 13 16 22 T T T B B H
5 GKS Gornik Leczna (W) 11 5 2 4 24 12 12 17 T T B H T B
6 UKS Lodz (W) 11 4 4 3 13 8 5 16 T B H T H H
7 APLG Gdansk (W) 11 4 1 6 17 22 -5 13 B B T B B T
8 Rekord Bielsko Biala (W) 11 3 2 6 10 24 -14 11 H B H T B T
9 Pogon Tczew (W) 11 3 1 7 8 28 -20 10 B T B B H T
10 Stomil Olsztyn (W) 11 2 2 7 11 39 -28 8 B T B B H B
11 Resovia Rzeszow (W) 11 0 3 8 7 40 -33 3 B B H H B B
12 Skra Czestochowa (W) 11 1 0 10 5 42 -37 3 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs