Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw, 02h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Petr Schwarz Goal Disallowed
  • 33'
    0-1
    goal Arnau Ortiz Sanchez (Assist:Piotr Samiec-Talar)
  • 39'
    Mohamed Lamine Diaby (Assist:Joao Moutinho) goal 
    1-1
  • 49'
    Cezary Polak  
    Joao Moutinho  
    1-1
  • 58'
    1-1
    Piotr Samiec-Talar Goal Disallowed
  • 66'
    Marcin Listkowski  
    Jaroslaw Kubicki  
    1-1
  • 66'
    Aurelien Nguiamba  
    Rui Filipe Cunha Correia  
    1-1
  • 66'
    Miki Villar  
    Kristoffer Normann Hansen  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Sylvester Jasper
     Arnau Ortiz Sanchez
  • 70'
    Jesus Imaz Balleste (Assist:Darko Churlinov) goal 
    2-1
  • 74'
    2-1
    Peter Pokorny
  • 78'
    2-1
     Jakub Jezierski
     Cristian Baluta
  • 78'
    2-1
     Yegor Matsenko
     Serafin Szota
  • 86'
    Dusan Stojinovic  
    Darko Churlinov  
    2-1
  • 88'
    2-2
    goal Jakub Jezierski
  • 90'
    Aurelien Nguiamba
    2-2
  • 90'
    2-2
     Krzystof Kurowski
     Piotr Samiec-Talar
  • Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Đội hình chính và dự bị

  • Jagiellonia Bialystok4-2-3-1
    50
    Slawomir Abramowicz
    44
    Joao Moutinho
    72
    Mateusz Skrzypczak
    17
    Adrian Dieguez
    22
    Peter Kovacik
    14
    Jaroslaw Kubicki
    8
    Rui Filipe Cunha Correia
    21
    Darko Churlinov
    11
    Jesus Imaz Balleste
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    9
    Mohamed Lamine Diaby
    7
    Piotr Samiec-Talar
    19
    Arnau Ortiz Sanchez
    17
    Petr Schwarz
    22
    Mateusz Zukowski
    16
    Peter Pokorny
    21
    Cristian Baluta
    4
    Lukasz Bejger
    3
    Serafin Szota
    2
    Aleksander Paluszek
    5
    Alex Petkov
    12
    Rafal Leszczynski
    Slask Wroclaw3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 82Tomas Costa Silva
    4Jetmir Haliti
    29Marcin Listkowski
    39Aurelien Nguiamba
    80Oskar Pietuszewski
    5Cezary Polak
    3Dusan Stojinovic
    1Maksymilian Stryjek
    20Miki Villar
    Adam Basse 99
    Burak Ince 26
    Sylvester Jasper 23
    Jakub Jezierski 29
    Krzystof Kurowski 13
    Tomasz Loska 1
    Yegor Matsenko 33
    Simeon Petrov 87
    Aleksander Wolczek 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maciej Stolarczyk
    Jacek Magiera
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Jagiellonia Bialystok vs Slask Wroclaw: Số liệu thống kê

  • Jagiellonia Bialystok
    Slask Wroclaw
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 402
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 98%
    Chuyền chính xác
    112%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 15
    Long pass
    30
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation