Kết quả Chrobry Glogow vs Radomiak Radom, 01h10 ngày 07/03
Kết quả Chrobry Glogow vs Radomiak Radom
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/03/202101:10
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chrobry Glogow vs Radomiak Radom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Ba Lan 2020-2021 » vòng 19
-
Chrobry Glogow vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Chrobry Glogow vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Chrobry GlogowRadomiak Radom
BXH Hạng nhất Ba Lan 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radomiak Radom | 34 | 20 | 8 | 6 | 49 | 20 | 29 | 68 | B T T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 18 | 11 | 5 | 56 | 28 | 28 | 65 | H H T B B H |
3 | GKS Tychy | 34 | 18 | 9 | 7 | 49 | 27 | 22 | 63 | T T B T T H |
4 | Arka Gdynia | 34 | 17 | 9 | 8 | 51 | 32 | 19 | 60 | T T H H B T |
5 | LKS Lodz | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 41 | 18 | 58 | H T T B T H |
6 | Gornik Leczna | 34 | 15 | 11 | 8 | 47 | 30 | 17 | 56 | B H B H T T |
7 | Miedz Legnica | 34 | 13 | 12 | 9 | 49 | 36 | 13 | 51 | B T B T H H |
8 | Odra Opole | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 49 | T H T T B B |
9 | Widzew lodz | 34 | 11 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 46 | B H H B H T |
10 | Sandecja Nowy Sacz | 34 | 12 | 9 | 13 | 42 | 50 | -8 | 45 | B B H H T B |
11 | Chrobry Glogow | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 45 | -11 | 44 | T H H B B B |
12 | Korona Kielce | 34 | 11 | 8 | 15 | 31 | 46 | -15 | 41 | B T H H H B |
13 | Puszcza Niepolomice | 34 | 10 | 7 | 17 | 32 | 46 | -14 | 37 | B B B B B T |
14 | GKS Jastrzebie | 34 | 10 | 5 | 19 | 32 | 48 | -16 | 35 | H T B H T T |
15 | OKS Stomil Olsztyn | 34 | 9 | 8 | 17 | 31 | 48 | -17 | 35 | B B T H H H |
16 | Resovia Rzeszow | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 45 | -18 | 32 | T B H B T B |
17 | Zaglebie Sosnowiec | 34 | 8 | 6 | 20 | 35 | 43 | -8 | 30 | B B T T B H |
18 | GKS Belchatow | 34 | 6 | 7 | 21 | 24 | 51 | -27 | 25 | B B B T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Upgrade Play-offs