Kết quả Arka Gdynia vs Znicz Pruszkow, 22h59 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Ba Lan 2023-2024 » vòng 12

  • Arka Gdynia vs Znicz Pruszkow: Diễn biến chính

  • 21'
    Olaf Kobacki
    0-0
  • 32'
    0-0
    Krystian Pomorski
  • 34'
    Janusz Gol
    0-0
  • 41'
    Gol goal 
    1-0
  • 54'
    Hubert Adamczyk
    1-0
  • 70'
    Stolc goal 
    2-0
  • 84'
    2-0
    Yuri Tkachuk
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Arka Gdynia vs Znicz Pruszkow: Số liệu thống kê

  • Arka Gdynia
    Znicz Pruszkow
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 144
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lechia Gdansk 34 21 5 8 60 34 26 68 T B T T T B
2 GKS Katowice 34 18 8 8 68 35 33 62 H T T T T T
3 Arka Gdynia 34 18 8 8 52 34 18 62 B T H T B B
4 Motor Lublin 34 16 8 10 49 42 7 56 H T B H T T
5 Gornik Leczna 34 14 13 7 35 29 6 55 H B T T B T
6 Odra Opole 34 15 8 11 42 32 10 53 T B B T H T
7 Miedz Legnica 34 13 12 9 52 36 16 51 B B H T T T
8 Wisla Plock 34 14 9 11 46 46 0 51 T T T B B B
9 GKS Tychy 34 16 3 15 43 47 -4 51 T T B B B B
10 Wisla Krakow 34 13 11 10 62 50 12 50 H T H B B B
11 Stal Rzeszow 34 14 6 14 53 60 -7 48 T T B T T B
12 Znicz Pruszkow 34 12 6 16 34 44 -10 42 T T H H T B
13 Chrobry Glogow 34 11 9 14 35 49 -14 42 H B H H T T
14 LKS Nieciecza 34 10 11 13 56 52 4 41 B T H B T T
15 Polonia Warszawa 34 8 11 15 41 50 -9 35 B B H B H T
16 Resovia Rzeszow 34 9 7 18 39 60 -21 34 H B H H B T
17 Podbeskidzie Bielsko-Biala 34 4 11 19 26 59 -33 23 B B H B B B
18 Zaglebie Sosnowiec 34 2 10 22 21 55 -34 16 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation