Đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice, 01h00 ngày 25/2
Kết quả Motor Lublin vs GKS Katowice
Nhận định, soi kèo Motor Lublin vs GKS Katowice, 1h ngày 25/2
Đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice
Phong độ Motor Lublin gần đây
Phong độ GKS Katowice gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Motor Lublin vs GKS Katowice
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice trước đây
-
17/08/2024GKS Katowice0 - 0Motor Lublin0 - 0D
-
20/02/2024GKS Katowice2 - 0Motor Lublin1 - 0L
-
06/08/2023Motor Lublin1 - 1GKS Katowice0 - 1D
-
09/05/2010GKS Katowice2 - 0Motor Lublin0 - 0L
-
30/09/2009Motor Lublin0 - 2GKS Katowice0 - 0L
-
11/04/2009Motor Lublin0 - 0GKS Katowice0 - 0D
-
31/08/2008GKS Katowice1 - 1Motor Lublin1 - 1D
-
14/05/2008Motor Lublin0 - 2GKS Katowice0 - 0L
-
19/05/2021Motor Lublin2 - 1GKS Katowice1 - 0W
-
29/11/2020GKS Katowice2 - 1Motor Lublin0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 0 | 3 | 4 |
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motor Lublin vs GKS Katowice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motor Lublin (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Motor Lublin (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
Thắng: là số trận Motor Lublin thắng
Bại: là số trận Motor Lublin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motor Lublin và GKS Katowice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 22 | 14 | 2 | 6 | 40 | 18 | 22 | 44 | H B T B B T |
2 | Rakow Czestochowa | 22 | 12 | 7 | 3 | 28 | 13 | 15 | 43 | T H H B T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | H H T B T H |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H T T T T |
5 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 12 | 36 | H T H B T B |
6 | Cracovia Krakow | 22 | 9 | 8 | 5 | 40 | 32 | 8 | 35 | H H H H H H |
7 | Gornik Zabrze | 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 34 | T T H B T B |
8 | GKS Katowice | 21 | 8 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 30 | B T H T T H |
9 | Piast Gliwice | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | H H T T H H |
10 | Motor Lublin | 21 | 8 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 29 | T T H H B B |
11 | Korona Kielce | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 26 | B H H T H T |
12 | Widzew lodz | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T B H B B |
13 | Radomiak Radom | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 36 | -7 | 24 | H T B H B T |
14 | Stal Mielec | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T B H |
15 | Puszcza Niepolomice | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | T H H B B T |
16 | Zaglebie Lubin | 22 | 6 | 4 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T B B |
17 | Lechia Gdansk | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 21 | B T H T T B |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | -15 | 14 | B B B H T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: