Kết quả GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ, 22h00 ngày 05/05
Kết quả GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ
Đối đầu GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202422:00
-
AZS UJ Krakow Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.85+2
0.95O 3.25
1.05U 3.25
0.751
1.22X
6.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
POL WD1 2023-2024 » vòng 19
-
GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ: Diễn biến chính
-
12'Jaszek D.1-0
-
13'1-0Binkowska J.
-
88'Binkowska A.2-0
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Katowice Nữ vs AZS UJ Krakow Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Katowice NữAZS UJ Krakow Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
33Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
22Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
99Pha tấn công75
-
-
93Tấn công nguy hiểm50
-
BXH POL WD1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 16 | 47 | 51 | T T H T T T |
2 | GKS Katowice (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 17 | 33 | 51 | T H T T T B |
3 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 55 | 22 | 33 | 46 | T T T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 44 | H T H T T T |
5 | APLG Gdansk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B B B T |
6 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 31 | H H T B B B |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 34 | 29 | 5 | 31 | H B T H B T |
8 | Pogon Tczew (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 29 | 65 | -36 | 22 | B B B H B H |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 41 | -18 | 19 | H H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 22 | 5 | 1 | 16 | 15 | 54 | -39 | 16 | B B T T T B |
11 | AZS UJ Krakow (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 26 | 46 | -20 | 15 | B H B B B B |
12 | KKPK Medyk Konin (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 24 | 63 | -39 | 14 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs