Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 01h15 ngày 19/08
Kết quả GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Đối đầu GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202401:15
-
Slask Wroclaw Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.83O 3
0.74U 3
0.961
2.38X
3.902
2.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.04O 1.25
0.85U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 2
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Diễn biến chính
-
34'Kloda W.0-0
-
42'0-0Jedrzejewska J.
-
48'0-1Gec K.
-
65'Cyraniak J.0-1
-
68'Lefeld K.1-1
-
81'1-2Joanna Wroblewska
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
GKS Gornik Leczna Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: Số liệu thống kê
-
GKS Gornik Leczna NữSlask Wroclaw Nữ
-
11Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
124Pha tấn công121
-
-
89Tấn công nguy hiểm72
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs