Kết quả UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 17h00 ngày 31/08
Kết quả UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ UKS Lodz Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202417:00
-
UKS Lodz Nữ 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.05+1
0.75O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.60X
4.332
3.90Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 4
-
UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Diễn biến chính
-
25'0-0
-
52'0-0
-
61'0-1Redzia A.
-
76'0-1
-
84'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
UKS Lodz Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: Số liệu thống kê
-
UKS Lodz NữGKS Gornik Leczna Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
110Pha tấn công82
-
-
60Tấn công nguy hiểm35
-
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs