Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth, 17h00 ngày 27/05
Kết quả Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth
Đối đầu Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth
Phong độ Legia Warszawa (Youth) gần đây
Phong độ Miedz Legnica Youth gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/05/202317:00
-
Miedz Legnica Youth 1 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Trẻ Ba Lan 2022-2023 » vòng 29
-
Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Diễn biến chính
-
23'1-0
-
28'2-0
-
41'2-1
-
42'3-1
-
59'4-1
-
67'5-1
-
69'5-1
- BXH Trẻ Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Legia Warszawa (Youth) vs Miedz Legnica Youth: Số liệu thống kê
-
Legia Warszawa (Youth)Miedz Legnica Youth
-
14Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
31Tổng cú sút6
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
84Pha tấn công44
-
-
39Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Trẻ Ba Lan 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan (Youth) | 30 | 19 | 5 | 6 | 76 | 39 | 37 | 62 | B H T T T T |
2 | Gornik Zabrze (Youth) | 30 | 18 | 5 | 7 | 53 | 33 | 20 | 59 | T H T T T T |
3 | Rakow Czestochowa (Youth) | 30 | 17 | 3 | 10 | 60 | 39 | 21 | 54 | B B T H B T |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 30 | 16 | 5 | 9 | 56 | 36 | 20 | 53 | T T B T T T |
5 | Zaglebie Lubin (Youth) | 30 | 15 | 5 | 10 | 59 | 53 | 6 | 50 | T H B B T B |
6 | Pogon Szczecin(Youth) | 30 | 13 | 7 | 10 | 77 | 57 | 20 | 46 | T H T B T T |
7 | Arka Gdynia (Youth) | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 54 | -5 | 45 | B T H T B B |
8 | Legia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 73 | 60 | 13 | 43 | T B H T T T |
9 | Polonia Warszawa (Youth) | 30 | 13 | 4 | 13 | 57 | 54 | 3 | 43 | B B T B T H |
10 | Korona Kielce U19 | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 67 | -4 | 41 | B T H T B B |
11 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 30 | 12 | 3 | 15 | 55 | 56 | -1 | 39 | B T B B B B |
12 | Cracovia Krakow (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 52 | 70 | -18 | 39 | T T B H B T |
13 | Slask Wroclaw U21 | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 53 | -3 | 37 | B T T T T H |
14 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 51 | -11 | 31 | T B H B B B |
15 | Lechia Gdansk (Youth) | 30 | 6 | 6 | 18 | 32 | 69 | -37 | 24 | B B B B B B |
16 | Miedz Legnica Youth | 30 | 4 | 2 | 24 | 26 | 87 | -61 | 14 | T B B B B B |
Degrade Team